VIETNAMESE
Nhà thi đấu đa năng
trung tâm thi đấu đa năng
ENGLISH
multipurpose arena
/ˌmʌltɪˈpɜːrpəs əˈriːnə/
multi-use sports hall
Công trình đa năng được thiết kế để tổ chức các sự kiện thể thao, giải trí và các hoạt động cộng đồng.
Ví dụ
1.
Nhà thi đấu đa năng đã tổ chức nhiều sự kiện thể thao và buổi hòa nhạc.
The multipurpose arena hosted various sports events and concerts.
2.
Thiết kế đa năng của nhà thi đấu đã biến nó thành điểm đến của cộng đồng.
Its versatile design makes the arena a key venue for community events.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Multipurpose Arena nhé!
Sports Complex – Khu phức hợp thể thao
Phân biệt:
Sports complex chuyên phục vụ các sự kiện thể thao, trong khi multipurpose arena có thể tổ chức nhiều sự kiện khác nhau như hòa nhạc hay triển lãm.
Ví dụ:
The city built a new sports complex for the upcoming tournament.
(Thành phố đã xây dựng một khu phức hợp thể thao mới cho giải đấu sắp tới.)
Event Hall – Hội trường sự kiện
Phân biệt:
Event hall thường là không gian trong nhà, phù hợp cho hội nghị, triển lãm, không có quy mô lớn như multipurpose arena.
Ví dụ:
The event hall hosted an international business conference.
(Hội trường sự kiện đã tổ chức một hội nghị kinh doanh quốc tế.)
Convention Center – Trung tâm hội nghị
Phân biệt:
Convention center là không gian tổ chức hội nghị, triển lãm, có thể không phù hợp cho sự kiện thể thao như multipurpose arena.
Ví dụ:
The convention center is booked for an annual trade fair.
(Trung tâm hội nghị đã được đặt trước cho hội chợ thương mại hàng năm.)
Stadium – Sân vận động
Phân biệt:
Stadium thường dành cho các sự kiện thể thao lớn với khán đài ngoài trời, trong khi multipurpose arena là không gian kín và linh hoạt hơn.
Ví dụ:
The championship game will take place at the national stadium.
(Trận chung kết sẽ diễn ra tại sân vận động quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết