VIETNAMESE

Đất á sét

đất sét

word

ENGLISH

clayey soil

  
NOUN

/ˈkleɪ.i soʊl/

clay soil

Đất á sét là loại đất chứa nhiều thành phần sét, có khả năng dính nước khi ẩm và cứng, dễ nứt vỡ khi khô.

Ví dụ

1.

Đất á sét giữ ẩm tốt trong mùa mưa.

Clayey soil retains moisture during the rainy season.

2.

Nông dân thường cải thiện đất á sét bằng cách trộn phân hữu cơ.

Farmers often improve clayey soil by adding organic compost.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Clayey Soil nhé! check Silty Clay – Đất sét pha bùn Phân biệt: Silty clay chứa một lượng lớn bùn, giúp đất có kết cấu mịn hơn và giữ nước tốt hơn so với clayey soil thuần túy. Ví dụ: The rice field requires silty clay for better water retention. (Ruộng lúa cần đất sét pha bùn để giữ nước tốt hơn.) check Heavy Clay – Đất sét nặng Phân biệt: Heavy clay có hàm lượng sét rất cao, giữ nước tốt nhưng khó canh tác hơn so với clayey soil thông thường. Ví dụ: The garden soil was too heavy clay for easy digging. (Đất vườn quá nặng sét để dễ đào bới.) check Expansive Clay – Đất sét trương nở Phân biệt: Expansive clay có khả năng trương nở và co lại khi ẩm hoặc khô, gây ra các vấn đề trong xây dựng, khác với clayey soil thông thường. Ví dụ: The foundation cracked due to expansive clay movement. (Móng nhà bị nứt do sự chuyển động của đất sét trương nở.) check Plastic Clay – Đất sét dẻo Phân biệt: Plastic clay có tính dẻo cao, dễ tạo hình, thích hợp làm gốm sứ hơn là trồng trọt hoặc xây dựng. Ví dụ: The potter used plastic clay to shape a new vase. (Người thợ gốm dùng đất sét dẻo để tạo hình một chiếc bình mới.)