VIETNAMESE

thời lượng chương trình

độ dài chương trình

word

ENGLISH

program duration

  
NOUN

//ˈprəʊɡræm djʊˈreɪʃn//

show length, running time

Thời lượng chương trình là khoảng thời gian phát sóng hoặc diễn ra của một chương trình cụ thể.

Ví dụ

1.

Thời lượng chương trình là 45 phút.

The program duration is 45 minutes.

2.

Họ điều chỉnh thời lượng chương trình cho các sự kiện trực tiếp.

They adjusted the program duration for live events.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của program duration nhé! check Program length - (độ dài chương trình) Phân biệt: Program length thường dùng để chỉ độ dài chương trình học hoặc chương trình đào tạo, trong khi program duration có thể dùng cho nhiều loại chương trình khác nhau. Ví dụ: The program length is four years. (Độ dài chương trình là bốn năm). check Timeframe - (khung thời gian) Phân biệt: Timeframe chỉ khoảng thời gian chung chung, trong khi program duration chỉ rõ thời gian của một chương trình cụ thể. Ví dụ: The timeframe for completing the project is six months. (Khung thời gian để hoàn thành dự án là sáu tháng).