VIETNAMESE
Nhà tập luyện
phòng tập, trung tâm tập luyện
ENGLISH
training center
/ˈtreɪnɪŋ ˈsɛntər/
fitness center
Công trình hoặc trung tâm được xây dựng để phục vụ hoạt động thể thao và rèn luyện sức khỏe.
Ví dụ
1.
Nhà tập luyện được trang bị máy tập hiện đại.
The training center is equipped with state-of-the-art exercise machines.
2.
Các vận động viên thường xuyên tập luyện tại trung tâm thể dục này.
Athletes train regularly at the local training center.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Training Center nhé!
Learning Hub – Trung tâm học tập
Phân biệt:
Learning hub tập trung vào giáo dục và đào tạo kỹ năng, nhưng có thể không chuyên sâu về huấn luyện thực hành như training center.
Ví dụ:
The company established a learning hub for employee development.
(Công ty đã thành lập một trung tâm học tập để phát triển nhân viên.)
Vocational School – Trường đào tạo nghề
Phân biệt:
Vocational school chuyên dạy nghề và kỹ năng thực tiễn, trong khi training center có thể bao gồm cả đào tạo ngắn hạn.
Ví dụ:
He enrolled in a vocational school to become an electrician.
(Anh ấy đăng ký vào một trường đào tạo nghề để trở thành thợ điện.)
Development Center – Trung tâm phát triển
Phân biệt:
Development center tập trung vào đào tạo kỹ năng mềm và phát triển cá nhân, không chỉ huấn luyện kỹ thuật như training center.
Ví dụ:
The development center offers leadership training for managers.
(Trung tâm phát triển cung cấp khóa đào tạo lãnh đạo cho các quản lý.)
Academy – Học viện
Phân biệt:
Academy thường có chương trình đào tạo dài hạn và mang tính học thuật hơn so với training center.
Ví dụ:
She attended a prestigious academy for professional training.
(Cô ấy theo học một học viện danh tiếng để đào tạo chuyên nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết