VIETNAMESE
hạn cuối
hạn chót
ENGLISH
deadline
/ˈdedlaɪn/
due date
Hạn cuối là thời điểm cuối cùng phải hoàn thành hoặc nộp một công việc, nhiệm vụ nào đó.
Ví dụ
1.
Hạn cuối nộp bài là thứ Sáu tới.
The deadline for submission is next Friday.
2.
Chúng ta phải đáp ứng hạn cuối cho dự án này.
We must meet the deadline for this project.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ deadline khi nói hoặc viết nhé!
Meet a deadline – Đáp ứng hạn chót
Ví dụ:
We need to work hard to meet the deadline.
(Chúng ta cần phải làm việc chăm chỉ để đáp ứng hạn chót.)
Set a deadline – Đặt ra hạn chót
Ví dụ:
The manager set a deadline for the project.
(Người quản lý đã đặt ra hạn chót cho dự án.)
Miss a deadline – Bỏ lỡ hạn chót
Ví dụ:
If you miss the deadline, you will not be able to participate in the competition.
(Nếu bạn bỏ lỡ hạn chót, bạn sẽ không thể tham gia cuộc thi.)
Extend a deadline – Gia hạn hạn chót
Ví dụ:
The teacher agreed to extend the deadline for the assignment.
(Giáo viên đã đồng ý gia hạn hạn chót cho bài tập.)
Approach a deadline – Gần đến hạn chót
Ví dụ:
As the deadline approached, the team worked even harder.
(Khi hạn chót đến gần, nhóm làm việc càng chăm chỉ hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết