VIETNAMESE
Cao trình
trình độ cao
ENGLISH
high level
/haɪ ˈlɛv.əl/
advanced
Cao trình là mức độ phát triển, chất lượng hoặc khả năng chuyên môn được thể hiện qua trình độ của cá nhân hoặc hệ thống.
Ví dụ
1.
Buổi hội thảo được thiết kế cho những chuyên gia có cao trình chuyên môn.
The seminar was designed for professionals with a high level of expertise.
2.
Các cuộc đàm phán cao trình đã được tiến hành để giải quyết tranh chấp quốc tế.
High-level negotiations were held to resolve the international dispute.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của high level nhé!
Elevated level – Mức độ cao
Phân biệt:
Elevated level thường được sử dụng trong các công trình hoặc kết cấu để chỉ một điểm ở trên mặt đất. Trong khi đó, high level có thể áp dụng rộng rãi hơn cho nhiều bối cảnh khác nhau.
Ví dụ:
The meeting will take place at an elevated level within the corporate structure.
(Cuộc họp sẽ diễn ra ở mức độ cao trong cơ cấu công ty.)
Advanced level – Cấp độ nâng cao
Phân biệt:
Advanced level ám chỉ trình độ chuyên môn hoặc học vấn, trong khi high level có thể chỉ mức độ về các quyết định hoặc tầm nhìn trong các dự án hoặc công việc.
Ví dụ:
She has reached an advanced level in her English proficiency.
(Cô ấy đã đạt đến trình độ nâng cao trong khả năng tiếng Anh.)
Upper level – Cấp độ cao
Phân biệt:
Upper level thường được dùng để chỉ các vị trí hoặc cấp bậc trong tổ chức, trong khi high level mang nghĩa tổng quát hơn và không giới hạn trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ:
The upper level managers will attend the meeting.
(Các nhà quản lý cấp cao sẽ tham dự cuộc họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết