VIETNAMESE

Đất quy hoạch

đất được quy hoạch

word

ENGLISH

zoned land

  
PHRASE

/zoʊnd lænd/

Đất quy hoạch là loại đất được quy định theo quy hoạch đô thị, dùng cho mục đích phát triển theo các quy định cụ thể.

Ví dụ

1.

Đất quy hoạch được phân bổ cho mục đích thương mại trong quy hoạch thành phố mới.

The zoned land is allocated for commercial use in the new city plan.

2.

Các nhà đầu tư bị thu hút bởi đất quy hoạch nhờ các quy định quy hoạch rõ ràng.

Investors are attracted to zoned land because of clear planning guidelines.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của zoned land nhé! check Designated land – Đất được chỉ định Phân biệt: Designated land là đất được chỉ định cho một mục đích sử dụng cụ thể, giống như zoned land, nhưng designated land có thể bao gồm cả đất không phân khu theo kế hoạch sử dụng đất chi tiết. Ví dụ: The city council approved the conversion of designated land into a public park. (Hội đồng thành phố đã phê duyệt việc chuyển đổi đất được chỉ định thành công viên công cộng.) check Planned land – Đất quy hoạch Phân biệt: Planned land thường được quy hoạch cho mục đích phát triển cụ thể trong tương lai, trong khi zoned land được phân chia rõ ràng theo các khu vực mục đích sử dụng. Ví dụ: The city has set aside planned land for commercial development. (Thành phố đã dành đất quy hoạch cho phát triển thương mại.) check Regulated land – Đất được quản lý Phân biệt: Regulated land là đất đã được quản lý hoặc thiết lập quy định về cách sử dụng, không nhất thiết phải theo phân khu chính thức như zoned land. Ví dụ: The regulated land is subject to specific building codes. (Đất được quản lý phải tuân thủ các mã xây dựng cụ thể.)