VIETNAMESE
Đá cắt
ENGLISH
cut stone
/kʌt stoʊn/
Đá cắt là loại đá được gia công, cắt theo kích thước và hình dạng xác định, thường dùng làm vật liệu lát nền, trang trí hoặc xây dựng có yêu cầu thẩm mỹ cao.
Ví dụ
1.
Đá cắt là vật liệu được ưa chuộng cho mặt tiền sang trọng và sàn nhà.
Cut stone is a preferred material for elegant building facades and flooring.
2.
Nghệ nhân đã lựa chọn đá cắt tinh xảo cho thiết kế cầu thang lộng lẫy.
The artisan selected fine cut stone for the intricate design of the entryway.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cut stone nhé!
Dressed stone – Đá đã gia công
Phân biệt:
Dressed stone dùng để chỉ đá đã được cắt và xử lý bề mặt để phù hợp với xây dựng, trong khi cut stone có thể bao gồm đá được cắt theo hình dạng và kích thước yêu cầu.
Ví dụ:
The cathedral was built with dressed stone.
(Nhà thờ được xây bằng đá đã gia công.)
Carved stone – Đá chạm khắc
Phân biệt:
Carved stone dùng cho đá được điêu khắc theo hình dạng nhất định, thường để trang trí, trong khi cut stone chủ yếu liên quan đến việc cắt đá thành các khối có hình dạng chuẩn.
Ví dụ:
Ancient temples often have carved stone reliefs.
(Các ngôi đền cổ thường có các bức phù điêu bằng đá chạm khắc.)
Hewn stone – Đá đục thô
Phân biệt:
Hewn stone chỉ loại đá được đục từ khối lớn nhưng chưa tinh chỉnh kỹ lưỡng, còn cut stone có thể đã qua quá trình cắt và gia công chi tiết.
Ví dụ:
The foundation was made of hewn stone.
(Nền móng được làm từ đá đục thô.)
Finished stone – Đá hoàn thiện
Phân biệt:
Finished stone dùng để chỉ đá đã qua xử lý và đánh bóng, sẵn sàng để sử dụng trong công trình cao cấp, còn cut stone có thể chỉ đá đã được cắt nhưng chưa qua xử lý hoàn thiện.
Ví dụ:
The lobby floor was made of finished stone.
(Sàn sảnh được làm từ đá hoàn thiện.)
Processed stone – Đá đã qua xử lý
Phân biệt:
Processed stone dùng để chỉ đá đã được cắt, đánh bóng hoặc tráng một lớp bảo vệ để sử dụng lâu dài, trong khi cut stone là đá đã được cắt theo yêu cầu mà không cần phải qua nhiều công đoạn xử lý.
Ví dụ:
They imported processed stone for the luxury hotel.
(Họ nhập khẩu đá đã qua xử lý cho khách sạn sang trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết