VIETNAMESE

nhà cấp 3

nhà 3 tầng

word

ENGLISH

three-story house

  
PHRASE

/θriː-ˈstɔːri haʊs/

3-story home

Nhà cấp 3 là loại nhà thường có 3 tầng, phổ biến ở các khu đô thị hiện đại.

Ví dụ

1.

Nhà cấp 3 cung cấp không gian rộng rãi cho gia đình.

The three-story house offers ample space for a growing family.

2.

Nhiều khu đô thị có những ngôi nhà cấp 3 hiện đại.

Many urban areas feature modern three-story houses.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của three-story house nhé! check Three-floor house – Nhà ba tầng Phân biệt: Cả three-story housethree-floor house đều chỉ nhà có ba tầng, nhưng three-story house được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi three-floor house thường gặp trong tiếng Anh Anh. Ví dụ: The family moved into a spacious three-story house. (Gia đình đã chuyển vào một ngôi nhà ba tầng rộng rãi.) check Multi-story house – Nhà nhiều tầng Phân biệt: Multi-story house bao gồm cả three-story house nhưng có thể có nhiều hơn ba tầng, trong khi three-story house chỉ rõ số tầng. Ví dụ: The city is filled with modern multi-story houses. (Thành phố tràn ngập những ngôi nhà nhiều tầng hiện đại.) check Townhouse – Nhà phố nhiều tầng Phân biệt: Townhouse thường là nhà nhiều tầng nằm trong khu đô thị với thiết kế liền kề, trong khi three-story house có thể đứng độc lập. Ví dụ: They bought a stylish townhouse in the city center. (Họ đã mua một ngôi nhà phố nhiều tầng phong cách ngay trung tâm thành phố.)