VIETNAMESE

tiếp đến

kế đến, sau đó, tiếp đó

word

ENGLISH

next

  
ADV

/nɛkst/

following, thereafter

Tiếp đến là từ chỉ thứ tự kế tiếp trong một chuỗi sự việc hoặc hành động.

Ví dụ

1.

Tiếp đến, chúng ta sẽ thảo luận về kế hoạch ngân sách.

Next, we will discuss the budget planning.

2.

Tiếp đến, thêm bột vào hỗn hợp.

Next, add the flour to the mixture.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của next nhé! check Following - Tiếp theo Phân biệt: Following thường dùng để chỉ thứ tự hoặc trình tự, trong khi next có thể chỉ cả vị trí gần kề. Ví dụ: The following chapter will discuss the results of the study. (Chương tiếp theo sẽ thảo luận về kết quả của nghiên cứu.) check Subsequent - Sau đó, tiếp theo Phân biệt: Subsequent mang tính chất trang trọng hơn next, thường dùng trong văn bản chính thức. Ví dụ: The subsequent events led to the downfall of the company. (Các sự kiện tiếp theo đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty.) check Upcoming - Sắp tới Phân biệt: Upcoming chỉ sự kiện sẽ diễn ra trong tương lai gần, trong khi next có thể chỉ sự kiện tiếp theo trong một chuỗi sự kiện. Ví dụ: The upcoming election will be held in November. (Cuộc bầu cử sắp tới sẽ được tổ chức vào tháng 11.)