VIETNAMESE

thương tích

vết thương

word

ENGLISH

Injury

  
NOUN

/ˈɪnʤəri/

wound, harm

"Thương tích" là các tổn thương do tai nạn hoặc hành động bạo lực gây ra.

Ví dụ

1.

Thương tích này cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

The injury requires immediate medical attention.

2.

Anh ấy bị thương tích ở đầu trong trận đấu.

He suffered a head injury during the match.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Injury khi nói hoặc viết nhé! check Serious injury – chấn thương nghiêm trọng Ví dụ: He suffered a serious injury in the car accident. (Anh ấy bị chấn thương nghiêm trọng trong vụ tai nạn xe hơi.) check Minor injury – chấn thương nhẹ Ví dụ: She only had minor injuries from the fall. (Cô ấy chỉ bị chấn thương nhẹ sau cú ngã.) check Head injury – chấn thương đầu Ví dụ: Head injuries can have long-term consequences. (Chấn thương đầu có thể gây hậu quả lâu dài.)