VIETNAMESE

trung cổ

-

word

ENGLISH

medieval

  
ADJ

/ˌmediˈiːvəl/

-

Trung cổ là thời kỳ lịch sử nằm giữa thời cổ đại và thời cận đại, thường được tính từ thế kỷ 5 đến thế kỷ 15.

Ví dụ

1.

Lâu đài được xây dựng vào thời trung cổ.

The castle was built in the medieval period.

2.

Kiến trúc trung cổ có đặc trưng là thiết kế phòng thủ mạnh mẽ.

Medieval architecture features strong defensive designs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của medieval nhé! check Middle Ages - Thời Trung Cổ Phân biệt: MedievalMiddle Ages có nghĩa tương đương nhau, đều chỉ thời kỳ lịch sử châu Âu từ thế kỷ 5 đến thế kỷ 15. Ví dụ: Medieval architecture is characterized by its use of arches and stained glass windows. (Kiến trúc thời Trung Cổ được đặc trưng bởi việc sử dụng các mái vòm và cửa sổ kính màu.) check Dark Ages - Thời kỳ đen tối Phân biệt: Dark Ages là một thuật ngữ mang tính tiêu cực, thường dùng để chỉ thời kỳ đầu Trung Cổ ở châu Âu, được cho là thời kỳ suy thoái về văn hóa và kinh tế. Tuy nhiên, cách gọi này hiện nay ít được sử dụng vì nó không phản ánh đầy đủ sự phức tạp và đa dạng của thời kỳ này. Ví dụ: The Dark Ages were a time of war and famine. (Thời kỳ đen tối là thời kỳ chiến tranh và nạn đói.)