VIETNAMESE
Mái vòm
mái vòm, mái cong
ENGLISH
dome roof
/doʊm ruːf/
dome
Mái vòm là mái có hình dạng cong vòm, tạo nên vẻ đẹp mềm mại và sang trọng cho các công trình cổ điển hoặc tôn giáo.
Ví dụ
1.
Mái vòm của nhà thờ là điểm nhấn nổi bật của kiến trúc.
The cathedral's dome roof is an iconic feature of its architecture.
2.
Mái vòm giúp cải thiện âm thanh trong các phòng hội trường lớn.
A dome roof can provide excellent acoustics in large public spaces.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dome Roof nhé!
Curved roof – Mái cong
Phân biệt:
Curved roof có hình dạng cong mềm mại nhưng không nhất thiết phải là mái vòm hoàn chỉnh như dome roof.
Ví dụ:
The curved roof design added a unique touch to the building.
(Thiết kế mái cong tạo điểm nhấn độc đáo cho tòa nhà.)
Arch roof – Mái vòm cung
Phân biệt:
Arch roof có hình vòng cung nhưng thường kéo dài theo chiều dài công trình, khác với dome roof có hình bán cầu hoặc vòm tròn.
Ví dụ:
The warehouse was constructed with an arch roof for better ventilation.
(Nhà kho được xây dựng với mái vòm cung để tăng cường thông gió.)
Geodesic dome – Mái vòm địa lý
Phân biệt:
Geodesic dome là dạng vòm sử dụng cấu trúc tam giác để tạo độ bền cao hơn so với dome roof truyền thống.
Ví dụ:
The geodesic dome was used for an eco-friendly greenhouse.
(Mái vòm địa lý được sử dụng cho nhà kính thân thiện với môi trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết