VIETNAMESE

rạng đông

bình minh, rạng ngày, hừng đông

word

ENGLISH

dawn

  
NOUN

/dɔːn/

daybreak, sunrise, break of day

Rạng đông là thời điểm bình minh, khi ánh sáng đầu tiên của ngày mới xuất hiện.

Ví dụ

1.

Chim bắt đầu hót vào lúc rạng đông.

The birds begin singing at dawn.

2.

Nông dân bắt đầu làm việc từ rạng đông.

Farmers start working at dawn.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dawn nhé! check Sunrise - Bình minh Phân biệt: Sunrise chỉ thời điểm mặt trời mọc, còn dawn chỉ khoảng thời gian trước khi mặt trời mọc, khi bầu trời bắt đầu sáng. Ví dụ: The sunrise was beautiful this morning. (Bình minh sáng nay thật đẹp.) check Daybreak - Rạng đông Phân biệt: Daybreak là từ đồng nghĩa gần gũi với dawn, nhưng dawn mang tính thơ mộng và văn chương hơn. Ví dụ: We woke up at daybreak. (Chúng tôi thức dậy lúc rạng đông.)