VIETNAMESE
viêm khớp gối
ENGLISH
Knee arthritis
/niː ɑːˈθraɪtɪs/
"Viêm khớp gối" là viêm xảy ra ở khớp gối, gây đau và hạn chế vận động.
Ví dụ
1.
Viêm khớp gối gây khó khăn khi đi lại.
Knee arthritis makes walking difficult.
2.
Vật lý trị liệu làm giảm triệu chứng viêm khớp gối.
Physical therapy eases knee arthritis symptoms.
Ghi chú
Từ Knee là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các nghĩa của từ này nhé!
Nghĩa 1: Đầu gối
Ví dụ: The athlete injured his knee during practice.
(Vận động viên bị chấn thương đầu gối trong buổi tập.)
Nghĩa 2: Phần gấp khúc của vật gì đó, như đường ống hoặc đồ nội thất
Ví dụ: The pipe has a sharp knee that needs reinforcement.
(Đường ống có một chỗ gấp khúc cần được gia cố.)
Nghĩa 3: Tư thế quỳ, động tác đặt đầu gối lên
Ví dụ: He went down on one knee to propose.
(Anh ấy quỳ một gối để cầu hôn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết