VIETNAMESE

biến thể covid

word

ENGLISH

COVID variant

  
NOUN

/ˌkəʊvɪd ˈveərɪənt/

"Biến thể COVID" là các dạng biến đổi của virus SARS-CoV-2 gây bệnh COVID-19.

Ví dụ

1.

Biến thể COVID mới có khả năng lây lan cao hơn.

The new COVID variant is more transmissible.

2.

Vắc-xin đang được cập nhật để chống lại các biến thể.

Vaccines are being updated to combat variants.

Ghi chú

Từ Variant là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Variant nhé! check Nghĩa 1: Sự thay đổi nhỏ trong một mô hình hoặc thiết kế. Ví dụ: This car model comes with several variants. (Mẫu xe này có nhiều phiên bản khác nhau.) check Nghĩa 2: Biến thể trong ngữ cảnh sinh học hoặc di truyền. Ví dụ: Genetic variants can influence disease risk. (Các biến thể di truyền có thể ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh.)