VIETNAMESE

nấc

word

ENGLISH

hiccup

  
NOUN

/ˈhɪk.ʌp/

hiccough

"Nấc" là hiện tượng co thắt không tự chủ gây âm thanh.

Ví dụ

1.

Đứa trẻ bị nấc sau khi uống sữa.

The baby had a hiccup after drinking milk.

2.

Những tiếng nấc lớn làm náo động căn phòng yên tĩnh.

Loud hiccups disturbed the quiet room.

Ghi chú

Từ Nấc là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Nấc nhé! check Nghĩa 1: Một hiện tượng cơ học khi cơ hoành co thắt đột ngột, tạo ra tiếng "nấc". Tiếng Anh: Hiccup Ví dụ: She couldn't stop hiccupping after drinking a glass of water too quickly. (Cô ấy không thể ngừng nấc sau khi uống một ly nước quá nhanh.) check Nghĩa 2: Hành động nấc nghẹn, thổn thức khi cảm xúc dâng trào, thường là khi khóc. Tiếng Anh: Sob Ví dụ: He started to sob uncontrollably after hearing the bad news. (Anh ấy bắt đầu nấc nghẹn không kiểm soát được sau khi nghe tin xấu.) check Nghĩa 3: Chỉ sự đột ngột dừng lại hoặc khựng lại trong một hành động. Tiếng Anh: Break Ví dụ: There was a break in the conversation when she suddenly stopped talking. (Có một sự ngừng đột ngột trong cuộc trò chuyện khi cô ấy đột nhiên ngừng nói.)