VIETNAMESE
mỡ nước
ENGLISH
Water fat
/ˈwɔːtə fæt/
"Mỡ nước" là chất béo tích tụ trong cơ thể, có thể dễ dàng bị đốt cháy qua hoạt động thể lực.
Ví dụ
1.
Mỡ nước được đốt cháy nhanh chóng khi hoạt động thể chất.
Water fat burns quickly during physical activity.
2.
Bổ sung nước cân đối hỗ trợ quản lý mỡ nước.
Balanced hydration aids in managing water fat.
Ghi chú
Từ Mỡ nước là một từ vựng thuộc lĩnh vực dinh dưỡng và sinh học, chỉ mỡ hòa tan trong nước hoặc phân bố ở các mô liên quan đến dịch cơ thể. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Adipose tissue – mô mỡ
Ví dụ: Excess adipose tissue can lead to obesity.
(Mô mỡ dư thừa có thể dẫn đến béo phì.)
Fatty acids – axit béo
Ví dụ: Omega-3 fatty acids are beneficial for heart health.
(Axit béo Omega-3 có lợi cho sức khỏe tim mạch.)
Lipids – lipid
Ví dụ: Lipids play a vital role in cellular function.
(Lipid đóng vai trò quan trọng trong chức năng tế bào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết