VIETNAMESE

đồ đá

công cụ đá

word

ENGLISH

stone tools

  
NOUN

/stoʊn tuːlz/

stone implements

Đồ đá là công cụ và dụng cụ được chế tác từ đá, được sử dụng trong thời kỳ đồ đá trong lịch sử loài người.

Ví dụ

1.

Các nhà khảo cổ phát hiện đồ đá quý hiếm.

Archaeologists discovered rare stone tools.

2.

Bảo tàng trưng bày đồ đá cổ xưa.

The museum exhibits ancient stone tools.

Ghi chú

Đồ đá (stone tools) là một từ vựng thuộc khảo cổ học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Hand axe – rìu tay Ví dụ: Hand axe là một loại công cụ đá lớn, được sử dụng từ thời kỳ tiền sử, dùng trong săn bắn và chặt cây. ( Ví dụ: Archaeologists discovered ancient hand axes at the excavation site. / Các nhà khảo cổ đã phát hiện những chiếc rìu tay cổ đại tại địa điểm khai quật.) check Flint tools – công cụ đá lửa Ví dụ: Flint tools là các công cụ được chế tạo từ đá lửa, phổ biến trong các nền văn minh tiền sử, chủ yếu dùng để săn bắn, làm vũ khí hoặc công cụ lao động. ( Ví dụ: Early humans used flint tools for hunting and skinning animals. / Người tiền sử sử dụng công cụ đá lửa để săn bắn và lột da động vật.) check Stone scraper – dụng cụ nạo bằng đá Ví dụ: Stone scraper là công cụ bằng đá được sử dụng để nạo, cạo các vật liệu như da động vật. ( Ví dụ: Stone scrapers were essential tools for processing animal hides. / Dụng cụ nạo bằng đá là công cụ thiết yếu để xử lý da động vật.)