VIETNAMESE

U đầu

Sưng đầu

word

ENGLISH

Bump

  
NOUN

/bʌmp/

Lump, swelling

“U đầu” là tổn thương sưng lên ở đầu sau va chạm.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị u đầu sau khi ngã.

He had a bump on his forehead after the fall.

2.

Đá lạnh có thể giảm sưng từ một vết u đầu.

Ice can reduce swelling from a bump.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bump nhé! check Knock - Đánh, va vào một vật thể hoặc bề mặt. Phân biệt: Knock có thể chỉ hành động đánh vào một bề mặt hoặc vật thể, trong khi Bump ám chỉ một sự va chạm nhẹ, thường không gây thiệt hại. Ví dụ: He knocked on the door to get their attention. (Anh ấy gõ cửa để thu hút sự chú ý của họ.) check Jolt - Cú va chạm mạnh, sự chuyển động đột ngột. Phân biệt: Jolt ám chỉ một cú va mạnh gây bất ngờ hoặc giật mình, trong khi Bump chỉ một sự va chạm nhẹ nhàng hoặc vô tình. Ví dụ: The car gave a sudden jolt as it hit the pothole. (Chiếc xe bị giật mạnh khi chạy qua ổ gà.) check Collide - Va chạm, xảy ra khi hai vật thể gặp nhau và va vào nhau mạnh mẽ. Phân biệt: Collide thường chỉ sự va chạm mạnh, có thể gây thiệt hại, trong khi Bump chỉ va chạm nhẹ. Ví dụ: The two cars collided at the intersection. (Hai chiếc xe va chạm tại giao lộ.)