VIETNAMESE
phù
sưng phù
ENGLISH
edema
/ɪˈdiːmə/
swelling
"Phù" là tình trạng sưng do tích tụ chất lỏng trong mô.
Ví dụ
1.
Phù thường xuất hiện ở chân sau các chuyến bay dài.
Edema often occurs in the legs after long flights.
2.
Phù nghiêm trọng cần chăm sóc y tế.
Severe edema requires medical attention.
Ghi chú
Từ Edema là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng sưng phù do tích tụ chất lỏng trong mô cơ thể. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Pulmonary edema – phù phổi
Ví dụ: Pulmonary edema is a life-threatening condition.
(Phù phổi là một tình trạng nguy hiểm đến tính mạng.)
Peripheral edema – phù ngoại biên
Ví dụ: Peripheral edema is often caused by poor circulation.
(Phù ngoại biên thường do tuần hoàn kém gây ra.)
Localized edema – phù khu trú
Ví dụ: Localized edema can result from an insect bite.
(Phù khu trú có thể do vết cắn của côn trùng gây ra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết