VIETNAMESE

ngộ độc rượu

word

ENGLISH

alcohol poisoning

  
NOUN

/ˈæl.kə.hɒl ˈpɔɪ.zənɪŋ/

ethanol intoxication

"Ngộ độc rượu" là tình trạng nguy hiểm do tiêu thụ quá nhiều rượu.

Ví dụ

1.

Ngộ độc rượu có thể đe dọa tính mạng.

Alcohol poisoning can be life-threatening.

2.

Uống quá nhiều dẫn đến ngộ độc rượu.

Excessive drinking led to alcohol poisoning.

Ghi chú

Từ Alcohol poisoning là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng ngộ độc rượu – một vấn đề cấp cứu do tiêu thụ lượng cồn quá mức. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Binge drinking – uống rượu say Ví dụ: Alcohol poisoning often occurs after binge drinking. (Ngộ độc rượu thường xảy ra sau khi uống rượu say.) check Acute intoxication – nhiễm độc cấp tính Ví dụ: Acute intoxication requires immediate medical attention. (Nhiễm độc cấp tính cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.) check Blood alcohol concentration (BAC) – nồng độ cồn trong máu Ví dụ: High BAC levels are a key indicator of alcohol poisoning. (Nồng độ cồn trong máu cao là chỉ số quan trọng của ngộ độc rượu.)