VIETNAMESE

sức đề kháng thấp

hệ miễn dịch yếu

word

ENGLISH

Low immunity

  
NOUN

/ləʊ ɪˈmjuːnɪti/

"Sức đề kháng thấp" là tình trạng hệ miễn dịch yếu, dễ mắc bệnh.

Ví dụ

1.

Sức đề kháng thấp làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Low immunity increases susceptibility to infections.

2.

Dinh dưỡng lành mạnh tăng cường sức đề kháng thấp.

Healthy nutrition strengthens low immunity.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Immunity khi nói hoặc viết nhé! check Boosting immunity – tăng cường sức đề kháng Ví dụ: A healthy diet is crucial for boosting immunity. (Chế độ ăn uống lành mạnh rất quan trọng để tăng cường sức đề kháng.) check Immunity to diseases – miễn dịch với bệnh tật Ví dụ: Vaccines provide immunity to diseases. (Vắc xin cung cấp khả năng miễn dịch với một số bệnh nhất định.)