VIETNAMESE
triều đại phong kiến
vương triều phong kiến
ENGLISH
feudal dynasty
/ˈfjuːdl ˈdɪnəsti/
-
Triều đại phong kiến là thời kỳ cai trị của các vương triều trong chế độ phong kiến.
Ví dụ
1.
Triều đại phong kiến duy trì hệ thống đẳng cấp xã hội nghiêm ngặt.
The feudal dynasty maintained strict social hierarchies.
2.
Nhiều triều đại phong kiến đã cai trị Việt Nam trong suốt lịch sử.
Many feudal dynasties ruled Vietnam throughout history.
Ghi chú
Feudal dynasty là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Xia dynasty - Nhà Hạ
Ví dụ:
The Xia dynasty was the first dynasty in Chinese history, lasting from around the 21st to the 16th century BC.
(Nhà Hạ là triều đại đầu tiên trong lịch sử Trung Quốc, tồn tại từ khoảng thế kỷ 21 đến thế kỷ 16 TCN.)
Shang dynasty - Nhà Thương
Ví dụ:
The Shang dynasty was the second dynasty in Chinese history, famous for its use of writing and bronze artifacts.
(Nhà Thương là triều đại thứ hai trong lịch sử Trung Quốc, nổi tiếng với việc sử dụng chữ viết và đồ đồng.)
Zhou dynasty - Nhà Chu
Ví dụ:
The Zhou dynasty was the longest-lasting feudal dynasty in Chinese history, lasting from around the 11th century BC to 256 BC.
(Nhà Chu là triều đại phong kiến kéo dài nhất trong lịch sử Trung Quốc, từ khoảng thế kỷ 11 đến năm 256 TCN.)Các đặc điểm của triều đại phong kiến:
Hierarchical social structure - Cấu trúc xã hội phân cấp
Ví dụ:
A hierarchical social structure means that society was divided into different levels with varying power and status.
(Xã hội được chia thành các tầng lớp với quyền lực và địa vị khác nhau.)
Land ownership as the basis of power - Sở hữu đất đai là nền tảng của quyền lực
Ví dụ:
Those who owned large amounts of land had great power and influence in the feudal society.
(Những người sở hữu nhiều đất đai có quyền lực và ảnh hưởng lớn trong xã hội phong kiến.)
Loyalty and obligation between rulers and subjects - Lòng trung thành và nghĩa vụ giữa người cai trị và thần dân
Ví dụ:
Subjects were expected to be loyal to their rulers and fulfill their duties in exchange for protection and land.
(Thần dân phải trung thành với người cai trị và thực hiện nghĩa vụ của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết