VIETNAMESE

sớm hay muộn

sớm muộn, kíp chầy

word

ENGLISH

sooner or later

  
ADV

/ˈsuːnər ɔː ˈleɪtə(r)/

eventually, in due time

Sớm hay muộn là cụm từ chỉ việc gì đó chắc chắn sẽ xảy ra, không sớm thì muộn.

Ví dụ

1.

Sớm hay muộn, sự thật sẽ được phơi bày.

Sooner or later, the truth will come out.

2.

Mọi người sẽ hiểu ra sớm hay muộn.

Everyone will understand sooner or later.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sooner or later nhé!   check Eventually - Cuối cùng Phân biệt: Eventually nhấn mạnh kết quả cuối cùng sau một khoảng thời gian không xác định, tương tự sooner or later, nhưng không hàm ý sự chắc chắn như sooner or later. Ví dụ: Eventually, they will realize their mistake. (Cuối cùng, họ sẽ nhận ra sai lầm của mình.)   check Inevitably - Chắc chắn Phân biệt: Inevitably chỉ sự việc chắc chắn xảy ra, tương tự sooner or later, nhưng nhấn mạnh tính không thể tránh khỏi. Ví dụ: Inevitably, there will be challenges along the way. (Chắc chắn sẽ có những thử thách trên đường đi.)   check At some point - Vào một thời điểm nào đó Phân biệt: At some point chỉ một thời điểm không xác định trong tương lai, giống sooner or later, nhưng không mang tính khẳng định mạnh mẽ bằng. Ví dụ: At some point, we will have to make a decision. (Vào một thời điểm nào đó, chúng ta sẽ phải đưa ra quyết định.)