VIETNAMESE
nang buồng trứng
ENGLISH
ovarian cyst
/oʊˈvɛəriən sɪst/
follicular cyst
"Nang buồng trứng" là túi chứa dịch phát triển trong buồng trứng.
Ví dụ
1.
Nang buồng trứng được phát hiện qua siêu âm.
The ovarian cyst was discovered during an ultrasound.
2.
Nang buồng trứng có thể tự biến mất.
Ovarian cysts may resolve on their own.
Ghi chú
Từ Ovarian cyst là một thuật ngữ y học chỉ nang buồng trứng – một khối u lành tính hoặc cấu trúc chứa đầy dịch xuất hiện trong buồng trứng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Functional cyst – nang chức năng
Ví dụ: Functional cysts usually resolve on their own without treatment.
(Các nang chức năng thường tự biến mất mà không cần điều trị.)
Dermoid cyst – nang bì
Ví dụ: Dermoid cysts contain various types of tissue, such as hair or fat.
(Nang bì chứa các loại mô khác nhau như tóc hoặc mỡ.)
Polycystic ovary syndrome (PCOS) – hội chứng buồng trứng đa nang
Ví dụ: PCOS is characterized by multiple ovarian cysts and hormonal imbalances.
(PCOS được đặc trưng bởi nhiều nang buồng trứng và mất cân bằng nội tiết tố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết