VIETNAMESE
tiểu buốt
đau buốt khi đi tiểu, tiểu rắt
ENGLISH
dysuria
/ˌdɪsˈjʊərɪə/
painful urination
"Tiểu buốt" là cảm giác đau hoặc khó chịu khi đi tiểu.
Ví dụ
1.
Tiểu buốt là triệu chứng phổ biến của nhiễm trùng đường tiểu.
Dysuria is a common symptom of a urinary tract infection.
2.
Tiểu buốt cần được kiểm tra y tế.
Dysuria requires medical evaluation.
Ghi chú
Từ Dysuria là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng đau hoặc khó chịu khi đi tiểu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Urinary tract infection (UTI) – nhiễm trùng đường tiểu
Ví dụ: Dysuria is a common symptom of urinary tract infection.
(Tiểu buốt là một triệu chứng phổ biến của nhiễm trùng đường tiểu.)
Bladder irritation – kích ứng bàng quang
Ví dụ: Bladder irritation often leads to dysuria.
(Kích ứng bàng quang thường dẫn đến tiểu buốt.)
Painful urination – đi tiểu đau
Ví dụ: Painful urination requires immediate medical attention.
(Đi tiểu đau cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết