VIETNAMESE

sáng hôm qua

buổi sáng ngày hôm qua

word

ENGLISH

yesterday morning

  
NOUN

/ˈjestədeɪ ˈmɔːnɪŋ/

previous morning, the morning before

Sáng hôm qua là buổi sáng của ngày trước đó.

Ví dụ

1.

Gói hàng đã đến vào sáng hôm qua.

The package arrived yesterday morning.

2.

Tôi có một cuộc họp quan trọng vào sáng hôm qua.

I had an important meeting yesterday morning.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ yesterday morning khi nói hoặc viết nhé!

checkEarly yesterday morning - Sáng sớm hôm qua Ví dụ: I woke up early yesterday morning. (Tôi thức dậy sớm hôm qua.)

checkLate yesterday morning - Muộn sáng hôm qua Ví dụ: I received the news late yesterday morning. (Tôi nhận được tin vào cuối buổi sáng hôm qua.)

checkYesterday morning's meeting - Cuộc họp sáng hôm qua Ví dụ: The minutes from yesterday morning's meeting are available online. (Biên bản cuộc họp sáng hôm qua có sẵn trực tuyến.)