VIETNAMESE

chóng

nhanh

word

ENGLISH

quick

  
ADJ

/kwɪk/

swift, rapid

Chóng là từ chỉ tính chất nhanh chóng, không mất nhiều thời gian để hoàn thành hoặc đạt được một mục tiêu nào đó, thường mang ý nghĩa tích cực về hiệu quả.

Ví dụ

1.

Chúng ta cần một giải pháp chóng cho vấn đề này.

We need a quick solution to this problem.

2.

Thuốc mang lại hiệu quả chóng vánh.

The medicine brought quick relief.

Ghi chú

Quick là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của quick nhé! check Nghĩa 1: Nhạy bén, thông minh Ví dụ: She has a quick mind and always understands new concepts easily. (Cô ấy có đầu óc nhạy bén và luôn hiểu các khái niệm mới một cách dễ dàng.) check Nghĩa 2: Bốc đồng, nóng tính Ví dụ: Be careful, he has a quick temper. (Hãy cẩn thận, anh ấy có tính khí nóng nảy.)