VIETNAMESE

cò cử

co thắt

word

ENGLISH

spasm

  
NOUN

/ˈspæzəm/

cramp

"Cò cử" là trạng thái cơ thể co rút không tự ý do tổn thương thần kinh.

Ví dụ

1.

Cò cử cơ ở chân gây đau dữ dội.

A muscle spasm in the leg caused intense pain.

2.

Cò cử có thể được giảm bằng cách chườm ấm.

Spasms can be relieved with warm compresses.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Spasm khi nói hoặc viết nhé! check Spasm of muscles – co thắt cơ bắp Ví dụ: He felt a painful spasm of muscles in his back after lifting the heavy box. (Anh ấy cảm thấy một cơn co thắt đau đớn ở cơ lưng sau khi nâng chiếc hộp nặng.) check Spasm of veins – co thắt tĩnh mạch Ví dụ: A sudden spasm of veins can cause restricted blood flow. (Một cơn co thắt tĩnh mạch đột ngột có thể gây hạn chế lưu lượng máu.) check Spasm of coughing – cơn ho co thắt Ví dụ: The spasm of coughing left him gasping for air. (Cơn ho co thắt khiến anh ấy khó thở.)