VIETNAMESE

thời gian kết thúc

giờ kết thúc

word

ENGLISH

end time

  
NOUN

/end taɪm/

finishing time

Thời gian kết thúc là thời điểm một hoạt động hoặc sự kiện chấm dứt.

Ví dụ

1.

Thời gian kết thúc bài thi là 4 giờ chiều chính xác.

The end time for the examination is 4 PM sharp.

2.

Vui lòng lưu ý thời gian kết thúc hội nghị để lên kế hoạch khởi hành.

Please note the end time of the conference to plan your departure.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của end time nhé! check Finishing time - Thời gian kết thúc Phân biệt: Finishing timeend time đều chỉ thời điểm một sự kiện hoặc hoạt động kết thúc. Finishing time thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: What is the finishing time for the movie? (Thời gian kết thúc của bộ phim là mấy giờ?) check Termination time - Thời điểm chấm dứt Phân biệt: Termination time là cách diễn đạt trang trọng hơn, thường dùng trong các văn bản chính thức hoặc hợp đồng. Ví dụ: The termination time for the contract is clearly stated in the agreement. (Thời điểm chấm dứt hợp đồng được nêu rõ ràng trong thỏa thuận.) check Cutoff time - Thời điểm giới hạn Phân biệt: Cutoff time chỉ thời điểm cuối cùng mà một hoạt động hoặc dịch vụ được cung cấp. Ví dụ: The cutoff time for online orders is 11:59 PM. (Thời điểm giới hạn cho các đơn đặt hàng trực tuyến là 11:59 tối.)