VIETNAMESE

lịch trình di chuyển

lịch trình đi lại, lịch trình du lịch

word

ENGLISH

travel itinerary

  
NOUN

/ˈtrævəl aɪˈtɪnərəri/

travel schedule

Lịch trình di chuyển là kế hoạch chi tiết về thời gian và phương tiện di chuyển từ địa điểm này đến địa điểm khác.

Ví dụ

1.

Lịch trình di chuyển bao gồm tất cả các chi tiết về phương tiện đi lại.

The travel itinerary includes all transportation details.

2.

Vui lòng xác nhận lịch trình di chuyển một ngày trước khi khởi hành.

Please confirm your travel itinerary a day before departure.

Ghi chú

Itinerary là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của itinerary nhé! check Nghĩa 1: Hành trình Ví dụ: The travel agent helped me plan my itinerary. (Người đại lý du lịch đã giúp tôi lên kế hoạch cho hành trình của mình.) check Nghĩa 2: Lộ trình (trong vận tải) Ví dụ: The train followed the itinerary precisely. (Tàu hỏa đi theo đúng lộ trình.)