VIETNAMESE

trượt đốt sống

dịch chuyển đốt sống, trật đốt sống

word

ENGLISH

Spondylolisthesis

  
NOUN

/ˌspɒndɪloʊˈlɪsθəsɪs/

Vertebral displacement

"Trượt đốt sống" là tình trạng đốt sống bị dịch chuyển ra khỏi vị trí bình thường.

Ví dụ

1.

Trượt đốt sống thường gây đau lưng và cứng khớp.

Spondylolisthesis often causes back pain and stiffness.

2.

Vật lý trị liệu có thể giúp giảm triệu chứng của trượt đốt sống.

Physical therapy can help alleviate symptoms of spondylolisthesis.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Spondylolisthesis nhé! check Spinal misalignment – lệch cột sống Phân biệt: Spinal misalignment ám chỉ sự sai lệch chung trong vị trí của các đốt sống. Ví dụ: Spinal misalignment often leads to chronic back pain. (Sai lệch cột sống thường dẫn đến đau lưng mãn tính.) check Vertebral displacement – dịch chuyển đốt sống Phân biệt: Vertebral displacement là cách diễn đạt phổ thông hơn, chỉ sự trượt hoặc lệch đốt sống. Ví dụ: Vertebral displacement may compress nearby nerves. (Dịch chuyển đốt sống có thể chèn ép các dây thần kinh lân cận.) check Lumbar spondylolisthesis – trượt đốt sống thắt lưng Phân biệt: Lumbar spondylolisthesis đề cập đến trượt đốt sống tại vùng cột sống thắt lưng. Ví dụ: Lumbar spondylolisthesis requires specialized physiotherapy. (Trượt đốt sống thắt lưng cần vật lý trị liệu chuyên biệt.)