VIETNAMESE

vảy ở vết thương sắp lành

word

ENGLISH

scab

  
NOUN

/skæb/

crust

"Vảy ở vết thương sắp lành" là lớp vảy hình thành khi da hồi phục.

Ví dụ

1.

Vết thương hình thành vảy sau vài ngày.

The wound formed a scab after a few days.

2.

Đừng gỡ vảy để tránh sẹo.

Do not pick at the scab to avoid scarring.

Ghi chú

Từ Scab là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Scab nhé! check Nghĩa 1: Lớp vảy bảo vệ hình thành trên vết thương đang lành. Ví dụ: The scab fell off naturally after a week. (Lớp vảy rụng tự nhiên sau một tuần.) check Nghĩa 2: Một tình trạng bệnh ở cây trồng hoặc động vật do nhiễm khuẩn hoặc nấm. Ví dụ: Scab is a common disease in apple orchards. (Bệnh vảy là một bệnh phổ biến ở vườn táo.) check Nghĩa 3: Một thuật ngữ xúc phạm dùng để chỉ những người phá vỡ đình công. Ví dụ: The workers labeled him a scab for crossing the picket line. (Những công nhân gọi anh ấy là kẻ phản bội vì vượt qua hàng rào đình công.)