VIETNAMESE

thập niên 80

những năm 80

word

ENGLISH

the eighties

  
NOUN

/ðə ˈeɪtiz/

1980s

Thập niên 80 là khoảng thời gian một thập kỷ từ năm 1980 đến 1989, mang nhiều dấu ấn văn hóa đặc trưng.

Ví dụ

1.

Nhạc pop phát triển mạnh trong thập niên 80.

Pop music flourished in the eighties.

2.

Xu hướng thời trang thập niên 80 đang quay trở lại.

Fashion trends from the eighties are returning.

Ghi chú

Từ the eighties (những năm 1980) là một từ vựng thuộc lĩnh vực thời gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check The fall of the Berlin Wall - Sự sụp đổ của Bức tường Berlin Ví dụ: The fall of the Berlin Wall in 1989 marked the end of the Cold War. (Sự sụp đổ của Bức tường Berlin năm 1989 đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh.) check The rise of personal computers - Sự trỗi dậy của máy tính cá nhân Ví dụ: The 1980s saw the rise of personal computers like the IBM PC. (Những năm 1980 chứng kiến sự trỗi dậy của máy tính cá nhân như IBM PC.) check Pop music - nhạc pop Ví dụ: Popular music artists in the 1980s included Michael Jackson and Madonna. (Các nghệ sĩ nhạc pop nổi tiếng trong những năm 1980 bao gồm Michael Jackson và Madonna.) check Fashion - thời trang Ví dụ: Fashion trends in the 1980s included big hair, shoulder pads, and neon colors. (Các xu hướng thời trang trong những năm 1980 bao gồm tóc bồng bềnh, miếng đệm vai và màu neon.)