VIETNAMESE

đầu mắt phải

góc trong mắt phải

word

ENGLISH

inner corner of the right eye

  
NOUN

/ˈɪnər ˈkɔːnər əv ðə raɪt aɪ/

medial canthus

"Đầu mắt phải" là vùng góc trong của mắt phải gần sống mũi.

Ví dụ

1.

Kích ứng xảy ra ở đầu mắt phải.

Irritation occurred in the inner corner of the right eye.

2.

Dụi đầu mắt phải có thể làm triệu chứng nặng hơn.

Rubbing the inner corner can worsen symptoms.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Inner corner of the eye nhé! check Medial canthus – góc mắt trong, thuật ngữ y học Phân biệt: Medial canthus là thuật ngữ chính xác dùng trong y học. Ví dụ: Swelling in the medial canthus may indicate an infection. (Sưng góc mắt trong có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng.) check Eye corner – góc mắt Phân biệt: Eye corner là thuật ngữ thông thường, ít học thuật hơn. Ví dụ: He felt irritation in the corner of his eye. (Anh ấy cảm thấy kích ứng ở góc mắt.) check Lacrimal area – vùng tuyến lệ Phân biệt: Lacrimal area liên quan đến khu vực tiết nước mắt gần góc mắt trong. Ví dụ: Blockage in the lacrimal area can cause tearing. (Tắc nghẽn vùng tuyến lệ có thể gây chảy nước mắt.)