VIETNAMESE
viêm hầu
đau họng
ENGLISH
Pharyngitis
/ˌfærɪnˈdʒaɪtɪs/
sore throat
"Viêm hầu" là tình trạng viêm ở hầu, gây đau họng và khó nuốt.
Ví dụ
1.
Viêm hầu gây đau họng và sốt.
Pharyngitis causes sore throat and fever.
2.
Súc miệng giúp giảm triệu chứng viêm hầu.
Gargling helps relieve pharyngitis symptoms.
Ghi chú
Từ Pharyngitis là một từ ghép của pharyngo- (hầu) và hậu tố -itis (viêm). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Tonsillitis – viêm amidan
Ví dụ: Tonsillitis is often caused by bacterial infections.
(Viêm amidan thường do nhiễm khuẩn gây ra.)
Laryngitis – viêm thanh quản
Ví dụ: Laryngitis can result in a hoarse voice.
(Viêm thanh quản có thể gây khàn giọng.)
Epiglottitis – viêm nắp thanh quản
Ví dụ: Epiglottitis is a rare but serious condition.
(Viêm nắp thanh quản là một tình trạng hiếm nhưng nghiêm trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết