VIETNAMESE
lở miệng
nhiệt miệng
ENGLISH
mouth ulcer
/maʊθ ˈʌlsər/
canker sore
"Lở miệng" là vết loét nhỏ trong miệng gây đau hoặc khó chịu.
Ví dụ
1.
Lở miệng lành trong vòng một tuần.
The mouth ulcer healed within a week.
2.
Tránh thức ăn cay để ngừa lở miệng.
Avoid spicy foods to prevent mouth ulcers.
Ghi chú
Từ Mouth ulcer là một thuật ngữ y học chỉ vết loét ở niêm mạc miệng, thường gây đau và khó chịu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé!
Canker sore – vết loét nhiệt miệng
Ví dụ: Canker sores are a common type of mouth ulcer.
(Lở nhiệt miệng là một dạng lở miệng phổ biến.)
Aphthous ulcer – loét áp-tơ
Ví dụ: Aphthous ulcers can occur due to stress or nutrient deficiency.
(Loét áp-tơ có thể xảy ra do căng thẳng hoặc thiếu chất dinh dưỡng.)
Oral lesion – tổn thương miệng
Ví dụ: Oral lesions often require examination to rule out serious conditions.
(Tổn thương miệng thường cần kiểm tra để loại trừ các bệnh lý nghiêm trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết