VIETNAMESE

nhờn thuốc

kháng thuốc

word

ENGLISH

drug resistance

  
NOUN

/drʌɡ rɪˈzɪstəns/

antibiotic resistance

"Nhờn thuốc" là hiện tượng thuốc mất hiệu quả trong điều trị.

Ví dụ

1.

Nhờn thuốc làm phức tạp việc điều trị nhiễm trùng.

Drug resistance complicates infection treatment.

2.

Lạm dụng kháng sinh dẫn đến nhờn thuốc.

Overuse of antibiotics leads to drug resistance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Drug resistance nhé! check Antibiotic resistance – kháng kháng sinh Phân biệt: Antibiotic resistance chỉ sự kháng thuốc của vi khuẩn đối với kháng sinh cụ thể. Ví dụ: Antibiotic resistance is a growing global health issue. (Kháng kháng sinh là một vấn đề sức khỏe toàn cầu ngày càng gia tăng.) check Multidrug resistance – kháng đa thuốc Phân biệt: Multidrug resistance đề cập đến khả năng kháng nhiều loại thuốc cùng lúc. Ví dụ: Multidrug resistance makes treating tuberculosis more challenging. (Kháng đa thuốc làm cho việc điều trị bệnh lao khó khăn hơn.) check Chemoresistance – kháng hóa trị Phân biệt: Chemoresistance là sự kháng thuốc hóa trị, thường gặp trong ung thư. Ví dụ: Chemoresistance limits the effectiveness of cancer treatments. (Kháng hóa trị hạn chế hiệu quả của các phương pháp điều trị ung thư.)