VIETNAMESE

polyp đại tràng

word

ENGLISH

Colon polyp

  
NOUN

/ˈkəʊlən ˈpɒlɪp/

"Polyp đại tràng" là khối u nhỏ phát triển trên niêm mạc đại tràng, thường lành tính.

Ví dụ

1.

Polyp đại tràng được phát hiện qua nội soi đại tràng.

Colon polyps are detected during colonoscopy.

2.

Polyp đại tràng lớn có thể cần được cắt bỏ.

Large colon polyps may require removal.

Ghi chú

Từ Polyp là một từ ghép của poly- (nhiều) và -p (liên quan đến các tổn thương hoặc khối u nhỏ). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Polymorph – đa hình dạng Ví dụ: The polymorph cells showed irregular shapes. (Các tế bào đa hình dạng có hình dạng bất thường.) check Polyclinic – phòng khám đa khoa Ví dụ: The polyclinic offers various medical services. (Phòng khám đa khoa cung cấp nhiều dịch vụ y tế khác nhau.) check Polymer – polymer, hợp chất nhiều đơn vị Ví dụ: Polymers are widely used in industrial manufacturing. (Polymer được sử dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp.)