VIETNAMESE
co giật
động kinh, sự co giật
ENGLISH
seizure
/ˈsiːʒər/
convulsion
"Co giật" là sự co rút không kiểm soát của các cơ.
Ví dụ
1.
Cơn co giật kéo dài trong hai phút.
The seizure lasted for two minutes.
2.
Co giật có thể xảy ra ở bệnh nhân động kinh.
Seizures can occur in epilepsy patients.
Ghi chú
Từ Seizure là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Seizure nhé!
Nghĩa 1: Sự thu giữ hoặc tịch thu tài sản.
Ví dụ: The police carried out the seizure of illegal goods.
(Cảnh sát thực hiện việc tịch thu hàng hóa bất hợp pháp.)
Nghĩa 2: Sự chiếm giữ hoặc giành quyền kiểm soát.
Ví dụ: The coup led to the seizure of government power.
(Cuộc đảo chính dẫn đến việc chiếm quyền kiểm soát chính phủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết