VIETNAMESE

tuổi mới

-

word

ENGLISH

new age

  
NOUN

/njuː eɪdʒ/

-

Tuổi mới là độ tuổi vừa mới đạt được, thường được nhắc đến vào dịp sinh nhật hoặc năm mới.

Ví dụ

1.

Cô ấy háo hức bước vào tuổi mới.

She's excited about entering her new age.

2.

Mỗi tuổi mới mang đến những thách thức và cơ hội khác nhau.

Each new age brings different challenges and opportunities.

Ghi chú

New age là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực tâm linh và triết học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khía cạnh liên quan nhé! check New age spirituality - Tâm linh thời đại mới Ví dụ: Meditation, yoga, and crystal healing are often associated with new age spirituality. (Thiền định, yoga và chữa bệnh bằng pha lê thường được liên kết với tâm linh thời đại mới.) check New age philosophy - Triết học thời đại mới Ví dụ: New age philosophy often emphasizes the importance of self-awareness and personal growth. (Triết học thời đại mới thường nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự nhận thức và phát triển cá nhân.)