VIETNAMESE
ảo thị
hình ảnh giả, ảo giác thị giác
ENGLISH
Visual hallucination
/ˈvɪʒʊəl ˌhæljuːˈsɪneɪʃən/
False perception
"Ảo thị" là hiện tượng nhìn thấy hình ảnh không tồn tại trong thực tế, thường do rối loạn thần kinh hoặc tâm lý.
Ví dụ
1.
Ảo thị phổ biến ở bệnh nhân có rối loạn thần kinh.
Visual hallucinations are common in patients with neurological disorders.
2.
Căng thẳng và mệt mỏi đôi khi có thể gây ảo thị.
Stress and fatigue can sometimes cause visual hallucinations.
Ghi chú
Từ Visual hallucination là một thuật ngữ y học chỉ sự xuất hiện của hình ảnh hoặc ánh sáng không có thật trong thực tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé!
Phantom vision – thị giác ma
Ví dụ: Visual hallucinations are sometimes called phantom visions.
(Ảo giác thị giác đôi khi được gọi là thị giác ma.)
Charles Bonnet syndrome – hội chứng Charles Bonnet
Ví dụ: Visual hallucinations are common in patients with Charles Bonnet syndrome.
(Ảo giác thị giác phổ biến ở bệnh nhân mắc hội chứng Charles Bonnet.)
Retinal stimulation – kích thích võng mạc
Ví dụ: Retinal stimulation due to light can trigger visual hallucinations.
(Kích thích võng mạc do ánh sáng có thể gây ra ảo giác thị giác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết