VIETNAMESE
giun đũa
ENGLISH
Ascaris
/ˈæskərɪs/
roundworm
"Giun đũa" là loại giun tròn ký sinh trong ruột người, gây suy dinh dưỡng và các vấn đề tiêu hóa.
Ví dụ
1.
Nhiễm giun đũa phổ biến ở những nơi vệ sinh kém.
Ascaris infections are common in areas with poor sanitation.
2.
Thuốc tẩy giun điều trị giun đũa hiệu quả.
Deworming medications treat ascaris effectively.
Ghi chú
Từ Ascaris là một thuật ngữ y học thuộc lĩnh vực ký sinh trùng học, chỉ giun đũa – loại giun ký sinh phổ biến trong ruột người và động vật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Ascaris lumbricoides – giun đũa người
Ví dụ: Ascaris lumbricoides is the largest intestinal parasite in humans.
(Giun đũa người là ký sinh trùng đường ruột lớn nhất ở người.)
Helminthiasis – bệnh do giun ký sinh
Ví dụ: Helminthiasis affects millions of people worldwide.
(Bệnh giun ký sinh ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.)
Intestinal worms – giun đường ruột
Ví dụ: Intestinal worms are a major public health concern in developing countries.
(Giun đường ruột là một mối lo ngại sức khỏe cộng đồng lớn ở các nước đang phát triển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết