VIETNAMESE

thời gian lưu trú

thời gian tạm trú

word

ENGLISH

length of stay

  
NOUN

/leŋθ əv steɪ/

duration of stay

Thời gian lưu trú là khoảng thời gian một người tạm thời ở lại một nơi không phải nơi cư trú chính thức của họ, như khách sạn, resort, hoặc một quốc gia khác.

Ví dụ

1.

Du khách phải khai báo thời gian lưu trú khi nhập cảnh vào quốc gia.

Tourists must declare their length of stay when entering the country.

2.

Khách sạn cung cấp các gói đặc biệt cho khách có thời gian lưu trú dài hơn.

The hotel offers special packages for guests with longer lengths of stay.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của length of stay nhé! check Duration of stay - Thời gian lưu trú Phân biệt: Duration of staylength of stay đều chỉ thời gian một người ở lại một địa điểm. Duration of stay là cách diễn đạt trang trọng hơn. Ví dụ: The average duration of stay for tourists in this city is 3 days. (Thời gian lưu trú trung bình của khách du lịch tại thành phố này là 3 ngày.) check Stay period - Thời gian lưu trú Phân biệt: Stay period là cách diễn đạt đơn giản hơn length of stay. Ví dụ: The hotel offers discounts for longer stay periods. (Khách sạn cung cấp giảm giá cho thời gian lưu trú dài hơn.) check Time spent - Thời gian đã dành Phân biệt: Time spent là cách diễn đạt chung chung hơn, chỉ thời gian dành cho một hoạt động hoặc ở một địa điểm. Ví dụ: The time spent at the conference was very productive. (Thời gian dành cho hội nghị rất hiệu quả.)