VIETNAMESE

thời gian hoạt động

giờ hoạt động

word

ENGLISH

operating time

  
NOUN

/ˈɒpəreɪtɪŋ taɪm/

operation hours

Thời gian hoạt động là khoảng thời gian một hệ thống, thiết bị hoặc tổ chức đang trong trạng thái làm việc.

Ví dụ

1.

Thời gian hoạt động của bảo tàng là từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều hàng ngày.

The museum's operating time is from 9 AM to 5 PM daily.

2.

Thời gian hoạt động kéo dài trong các ngày lễ sẽ phục vụ khách hàng tốt hơn.

Extended operating time during holidays will better serve our customers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của operating time nhé! check Working hours - Giờ làm việc Phân biệt: Working hours thường chỉ giờ làm việc của con người hoặc doanh nghiệp. Operating time có thể áp dụng cho máy móc, thiết bị hoặc hệ thống. Ví dụ: The company's working hours are from 9:00 AM to 5:00 PM. (Giờ làm việc của công ty là từ 9:00 sáng đến 5:00 chiều.) check Running time - Thời gian hoạt động Phân biệt: Running time thường chỉ thời gian hoạt động liên tục của máy móc hoặc thiết bị. Operating time có thể bao gồm cả thời gian tạm dừng và khởi động lại. Ví dụ: The running time of the movie is 2 hours. (Thời gian chiếu của bộ phim là 2 giờ.) check Service hours - Giờ phục vụ Phân biệt: Service hours thường chỉ giờ phục vụ của các dịch vụ công cộng hoặc doanh nghiệp. Operating time có nghĩa rộng hơn. Ví dụ: The library's service hours are from 10:00 AM to 6:00 PM. (Giờ phục vụ của thư viện là từ 10:00 sáng đến 6:00 chiều.)