VIETNAMESE
suy yếu do tuổi già
yếu do lão hóa
ENGLISH
Age-related weakness
/eɪʤ rɪˈleɪtɪd ˈwiːknɪs/
"Suy yếu do tuổi già" là tình trạng suy giảm chức năng cơ thể tự nhiên theo thời gian.
Ví dụ
1.
Suy yếu do tuổi già ảnh hưởng đến khả năng vận động.
Age-related weakness affects mobility.
2.
Tập thể dục cải thiện sức mạnh ở người cao tuổi.
Exercise improves strength in older adults.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Age-related weakness nhé!
Frailty – sự yếu đuối
Phân biệt:
Frailty thường chỉ trạng thái suy yếu chung do tuổi tác hoặc bệnh tật.
Ví dụ:
Elderly people often experience frailty in their later years.
(Người cao tuổi thường trải qua sự yếu đuối trong những năm cuối đời.)
Senescence – lão hóa
Phân biệt:
Senescence đề cập đến quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể.
Ví dụ:
Senescence affects the regenerative abilities of tissues.
(Lão hóa ảnh hưởng đến khả năng tái tạo của các mô.)
Debility – sự suy nhược
Phân biệt:
Debility nhấn mạnh trạng thái suy yếu do bệnh tật hoặc tuổi tác.
Ví dụ:
Chronic debility can result from long-term illness.
(Sự suy nhược mãn tính có thể là kết quả của bệnh kéo dài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết