VIETNAMESE

ráy

chất sáp tai

word

ENGLISH

earwax

  
NOUN

/ˈɪə.wæks/

cerumen

"Ráy" là chất nhầy hoặc sáp bám trong tai.

Ví dụ

1.

Anh ấy sử dụng thuốc nhỏ để làm mềm ráy tai.

He used drops to soften the earwax.

2.

Ráy tai nhiều có thể gây cản trở thính giác.

Excessive earwax can block hearing.

Ghi chú

Từ Earwax là một từ có gốc từ là ear (tai}. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Eardrum – màng nhĩ Ví dụ: The loud noise damaged his eardrum. (Tiếng ồn lớn đã làm tổn thương màng nhĩ của anh ấy.) check Earphone – tai nghe Ví dụ: She used earphones to listen to music without disturbing others. (Cô ấy dùng tai nghe để nghe nhạc mà không làm phiền người khác.) check Earplug – nút tai Ví dụ: He wore earplugs to block out the noise while sleeping. (Anh ấy đeo nút tai để chặn tiếng ồn khi ngủ.)