VIETNAMESE
sau 1 thời gian
một thời gian sau
ENGLISH
after a while
/ˈɑːftər ə waɪl/
after a time, in time
Sau 1 thời gian là khoảng thời gian không xác định diễn ra sau một sự kiện.
Ví dụ
1.
Sau 1 thời gian, mọi việc bắt đầu tốt lên.
After a while, things started to improve.
2.
Cơn đau sẽ dịu đi sau 1 thời gian.
The pain will subside after a while.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của after a while nhé!
Eventually - Cuối cùng
Phân biệt:
Eventually nhấn mạnh kết quả cuối cùng, trong khi after a while chỉ một khoảng thời gian không xác định đã trôi qua.
Ví dụ:
Eventually, she agreed to help.
(Cuối cùng, cô ấy đã đồng ý giúp đỡ.)
Later - Sau đó
Phân biệt:
Later chỉ một thời điểm chung chung sau đó, còn after a while chỉ một khoảng thời gian cụ thể, dù không xác định rõ.
Ví dụ:
I'll call you later.
(Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
Sometime later - Một lúc sau đó
Phân biệt:
Sometime later mang tính ước lượng thời gian hơn after a while, thường dùng khi không chắc chắn về khoảng thời gian.
Ví dụ:
Sometime later, I heard a knock on the door.
(Một lúc sau, tôi nghe thấy tiếng gõ cửa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết