VIETNAMESE
tê bại
liệt
ENGLISH
paralysis
/pəˈræləsɪs/
immobility
"Tê bại" là trạng thái mất hoàn toàn khả năng cử động.
Ví dụ
1.
Tai nạn gây tê bại một phần.
The accident caused partial paralysis.
2.
Phục hồi chức năng giúp hồi phục tê bại.
Rehabilitation helps recover from paralysis.
Ghi chú
Từ Paralysis là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Paralysis nhé!
Nghĩa 1: Tình trạng bất động hoặc không hoạt động, mang nghĩa bóng.
Ví dụ: Fear caused a paralysis of action in the group.
(Nỗi sợ gây ra tình trạng bất động trong nhóm.)
Nghĩa 2: Sự đình trệ hoặc bế tắc trong hệ thống hoặc tổ chức.
Ví dụ: The company suffered from organizational paralysis during the crisis.
(Công ty rơi vào tình trạng đình trệ trong cuộc khủng hoảng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết